Linh Nguyễn

Hướng dẫn nghiên cứu từ khoá SEO hiệu quả cho người mới

nghiên cứu từ khoá

Hướng dẫn nghiên cứu từ khoá SEO hiệu quả cho người mới bắt đầu

Chào mừng các bạn tân binh đáng yêu đến với thế giới SEO diệu kỳ! Nếu bạn đang ôm một “giấc mộng” đưa website của mình lên đỉnh Google, thu hút hàng ngàn lượt truy cập mỗi ngày, thì xin thưa, nghiên cứu từ khoá chính là nền tảng đầu tiên, là nền móng vững chắc nhất mà bạn cần xây dựng trước đó.

Với những kiến thức và sự tham khảo từ các “anh lớn” trong ngành SEO Việt Nam, mình tin rằng sau khi “ngấu nghiến” hết bài viết này, bạn sẽ không chỉ là việc hiểu “nghiên cứu từ khoá là gì?” mà còn có thể tự tin trả lời được câu hỏi “Làm thế nào để nghiên cứu từ khoá làm sao hiệu quả?”.

Xem thêm bài viết tổng quan về SEO là gì để hiểu rõ nếu bạn là người mới, tại đây

TÌm hiểu về nghiên cứu từ khóa là gì?

 nghiên cứu từ khoá
TÌm hiểu về nghiên cứu từ khóa là gì?

Trước khi chúng ta đi sâu vào các nội dung về kỹ thuật, hãy cùng nhau xây dựng một nền tảng kiến thức thật vững chắc trước nhé. Giống như học võ vậy, phải nắm rõ “trung bình tấn” thì mới mong tung ra những cú đá “thần sầu” được, đúng không nào? Trong phần này, chúng ta sẽ cùng làm quen với những khái niệm cốt lõi và cũng là cơ bản nhất của việc nghiên cứu từ khoá.

Từ khóa là gì?

Bạn ơi, mỗi khi bạn có một thắc mắc, muốn tìm một thông tin, hay “tia” một sản phẩm nào đó trên mạng, bạn sẽ làm gì đầu tiên? Chắc chắn là mở trình duyệt, vào Google (hoặc một công cụ tìm kiếm khác) và gõ một vài chữ vào ô tìm kiếm đúng không? Đấy, những từ hoặc cụm từ mà bạn gõ vào google đó, chính là từ khóa! Ví dụ cho dễ hình dung nè:

  • Muốn mua một chiếc váy xinh đi tiệc: “váy dự tiệc sang trọng”, “shop bán đầm công chúa TP.HCM”, “váy maxi đi biển”.
  • Muốn học nấu ăn: “cách làm bánh flan không bị rỗ”, “công thức sườn xào chua ngọt đơn giản”, “học nấu ăn online miễn phí”.
  • Tìm hiểu về một khái niệm: “blockchain là gì”, “lịch sử Việt Nam tóm tắt”.
  • Thấy không, từ khóa ở khắp mọi nơi và vô cùng gần gũi với chúng ta!

Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) là gì?

Nếu từ khóa là “ngôn ngữ” của người dùng, thì nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) chính là quá trình bạn trở thành một “nhà ngôn ngữ học” tài ba, chuyên “giải mã” những ngôn ngữ đó để hiểu sâu sắc hơn về khách hàng tiềm năng của mình.

Cụ thể hơn, nghiên cứu từ khóa là một quy trình có hệ thống bao gồm việc tìm kiếm, phân tích, đánh giá và lựa chọn những từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn có khả năng cao sử dụng khi tìm kiếm các sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông tin liên quan đến lĩnh vực mà bạn đang hoạt động.

Đây không chỉ là việc tạo ra một list từ khóa dài đâu nhé, mà quan trọng hơn là bạn phải hiểu được ý định (user intent) đằng sau mỗi từ khóa đó và tiềm năng mà nó có thể mang lại cho người dùng.

Mục tiêu của việc nghiên cứu từ khoá là giúp bạn:

  • Xác định đúng nhu cầu thị trường: Khách hàng , họ đang tìm kiếm gì? Vấn đề họ gặp phải là gì?
  • Tạo ra nội dung đúng trọng tâm: Sản xuất ra những nội dung mà người dùng thực sự muốn đọc, và muốn xem.
  • Thu hút lượng truy cập chất lượng: Đưa ra những người thực sự quan tâm đến website.
  • Tăng cơ hội chuyển đổi: Biến người truy cập thành khách hàng.
  • Tối ưu hóa nỗ lực SEO: Tập trung vào những từ khóa có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất.

Keyword Modifier là gì?

Bạn có để ý rằng khi tìm kiếm, chúng ta ít khi chỉ gõ một từ đơn lẻ mà thường thêm vào từ phụ để làm rõ hơn ý định của mình không? Ví dụ, thay vì chỉ tìm từ “máy ảnh”, bạn có thể tìm từ “máy ảnh cho người mới bắt đầu“, “máy ảnh giá rẻ dưới 5 triệu“, or “máy ảnh Sony tốt nhất 2025“.

Những từ phụ đó như “cho người mới bắt đầu”, “giá rẻ dưới 5 triệu”, “Sony tốt nhất 2025” chính là Keyword Modifier (từ khóa bổ nghĩa hay còn gọi là từ bổ trợ).

Keyword Modifier là những từ hoặc cụm từ được thêm vào một từ khóa gốc (seed keyword) để làm cho truy vấn tìm kiếm trở nên cụ thể hơn, chi tiết hơn, và thường là để phản ánh rõ hơn ý định của người dùng.

Phân loại từ khóa

công cụ nghiên cứu từ khoá
Phân loại từ khóa

Thế giới từ khóa vô cùng đa dạng. Việc phân loại chúng sẽ giúp có cái nhìn hệ thống và xây dựng chiến lược nội dung cũng như SEO một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất mà người mới bắt đầu cần nắm:

Từ khóa ngắn (Short-tail/Head Keywords) vs. Từ khóa dài (Long-tail Keywords)

Từ khóa ngắn (Short-tail/Head Keywords): Thường gồm 1-2 từ, rất chung chung.

  • Ví dụ: “SEO”, “du lịch”, “điện thoại”.
  • Đặc điểm: Lượng tìm kiếm (search volume) rất cao, nhưng cạnh tranh cực kỳ khốc liệt. Ý định người dùng thường không rõ ràng. Rất khó để website mới có thể xếp hạng cao.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho trang chủ, danh mục lớn, hoặc để hiểu tổng quan thị trường. Tuy nhiên, người mới không nên quá tập trung vào việc “chiến” các từ khóa này ngay.

Từ khóa dài (Long-tail Keywords): Thường gồm 3 từ trở lên, rất cụ thể và chi tiết.

  • Ví dụ: “cách viết bài chuẩn SEO cho newbie”, “tour du lịch Đà Lạt 4 ngày 2 đêm giá rẻ”, “mua điện thoại samsung cũ còn bảo hành”.
  • Đặc điểm: Lượng tìm kiếm cho từ khóa dài riêng lẻ thường thấp hơn, nhưng tổng lượng tìm kiếm của nhiều từ khóa dài cộng lại có thể rất lớn. Mức độ cạnh tranh thấp hơn đáng kể. Quan trọng nhất, ý định tìm kiếm của người dùng rất rõ ràng, do đó tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký) từ các từ khóa này thường cao hơn nhiều.
  • Ứng dụng: “Mỏ vàng” cho người mới! Cực kỳ quan trọng cho các bài viết blog chi tiết, trang sản phẩm, dịch vụ cụ thể, FAQ. Tập trung vào từ khóa dài giúp bạn tiếp cận khách hàng tiềm năng chất lượng cao và có cơ hội xếp hạng tốt hơn.

Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing) & Từ khóa ngữ nghĩa (Semantic Keywords)

Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing – Lập chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn): Đây là từ hoặc cụm từ có liên quan mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính. Google sử dụng LSI để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và chủ đề tổng thể của nội dung, chứ không chỉ dựa vào từ khóa chính.

  • Ví dụ: Nếu từ khóa chính là “cách làm bánh pizza”, LSI keywords có thể là: “bột mì đa dụng”, “men nở”, “sốt cà chua”, “phô mai mozzarella”, “nướng bánh pizza bằng lò nướng”, “đế bánh pizza giòn”.
  • Ứng dụng: Chèn các từ khóa LSI một cách tự nhiên vào bài viết giúp nội dung của bạn trở nên phong phú, toàn diện hơn trong mắt Google và người đọc, tránh tình trạng “nhồi nhét” từ khóa chính một cách máy móc. Điều này giúp tăng độ liên quan (relevance) và cơ hội xếp hạng cho nhiều truy vấn liên quan.

Từ khóa ngữ nghĩa (Semantic Keywords): Khái niệm này rộng hơn và bao trùm cả LSI. Nó đề cập đến việc sử dụng các từ đồng nghĩa, từ liên quan, các biến thể của từ khóa chính, và các khái niệm liên quan để tạo ra một bức tranh ngữ nghĩa hoàn chỉnh xung quanh chủ đề.

  • Ví dụ: Nếu chủ đề là “chạy bộ buổi sáng”, từ khóa ngữ nghĩa: “lợi ích của việc chạy bộ”, “kỹ thuật chạy bộ đúng cách”, “giày chạy bộ tốt”, “khởi động trước khi chạy”, “cải thiện sức bền”.
  • Ứng dụng: Giúp Google hiểu sâu nội dung của bạn, cải thiện trải nghiệm người dùng và mở rộng phạm vi tiếp cận của bài.

Từ khóa theo ý định tìm kiếm (Informational, Navigational, Transactional, Commercial Investigation)

Phần này chúng ta sẽ đào sâu hơn ở mục về “User Intent”. Nhưng cơ bản, từ khóa được phân loại dựa trên mục đích của người dùng tìm kiếm:

  • Từ khóa thông tin (Informational): Tìm kiếm các kiến thức, câu trả lời (ví dụ: “lợi ích của trà xanh matha”).
  • Từ khóa điều hướng (Navigational): Muốn đến một trang cụ thể (ví dụ: “facebook đăng nhập”).
  • Từ khóa giao dịch (Transactional): Muốn thực hiện hành động mua bán, đăng ký (ví dụ: “mua vé máy bay đi Phú Quốc”).
  • Từ khóa nghiên cứu thương mại (Commercial Investigation): Là các từ So sánh, đánh giá (ví dụ: “đánh giá điện thoại Samsung S25”).

Từ khóa thương hiệu (Branded Keywords) vs. Từ khóa không thương hiệu (Non-branded Keywords)

  • Từ khóa thương hiệu (Branded): Chứa tên thương hiệu của bạn hoặc đối thủ (ví dụ: “khóa học SEO GTV”, “điện thoại Apple”). Người tìm thường đã biết thương hiệu.
  • Từ khóa không thương hiệu (Non-branded/Generic): Không chứa tên brand, mô tả chung sản phẩm/dịch vụ (ví dụ: “khóa học SEO online”, “điện thoại chụp ảnh đẹp”). Giúp tiếp cận khách hàng mới.

Từ khóa dạng câu hỏi (Question Keywords)

Thường bắt đầu “làm thế nào”, “tại sao”, “ở đâu”, “cái gì”,… (ví dụ: “Làm thế nào để tăng traffic website?”). Rất tốt để tạo nội dung về FAQ, bài viết giải đáp thắc mắc, tối ưu cho “People Also Ask” của Google. Thể hiện rõ ý định tìm kiếm.

Các thuật toán Google ảnh hưởng đến việc nghiên cứu từ khóa

nghiên cứu từ khóa seo
Các thuật toán Google ảnh hưởng đến việc nghiên cứu từ khóa

” Google” không ngừng cập nhật thuật toán để mang lại kết quả tìm kiếm tốt nhất cho người dùng. Hiểu được điều này sẽ giúp bạn định hướng chiến lược nghiên cứu từ khoá thông minh hơn. Tính đến tháng 5 năm 2025, một số yếu tố và thuật toán bạn cần lưu ý:

  • BERT (Bidirectional Encoder Representations from Transformers) và MUM (Multitask Unified Model): công nghệ này giúp Google hiểu ngôn ngữ tự nhiên , ngữ cảnh của truy vấn một cách sâu sắc hơn nhiều. Nó không chỉ nhìn vào từng từ riêng lẻ để hiểu cả mối quan hệ giữa các từ trong câu.
    Ảnh hưởng: Thay vì chỉ tập trung vào từ khóa chính xác (exact match), bạn chú trọng chủ đề tổng thể (topic authority), sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, từ khóa dài, LSI keywords, và tạo ra nội dung trả lời câu hỏi của người dùng một cách toàn diện. Nội dung cần có chiều sâu, bao quát nhiều khía cạnh liên quan.
  • E-E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness – Kinh nghiệm, Chuyên môn, Thẩm quyền, Tin cậy): Đây là bộ tiêu chí Google sử dụng để đánh giá chất lượng nội dung, đặc biệt với các chủ đề YMYL (Your Money Your Life – ảnh hưởng đến tiền bạc, sức khỏe, hạnh phúc). Chữ “E” – Experience (Kinh nghiệm) – là một yếu tố càng được nhấn mạnh.
    Ảnh hưởng: Khi nghiên cứu từ khoá, hãy chọn những chủ đề và từ khóa mà bạn hoặc tổ chức của bạn thực sự có kinh nghiệm, chuyên môn để viết. Nội dung cần thể hiện được uy tín và đáng tin cậy. Nếu không, dù từ khóa có “ngon” đến mấy, việc xếp hạng cũng sẽ rất khó khăn.
  • Helpful Content System (Hệ thống Nội dung Hữu ích): Hệ thống này ưu tiên những nội dung được tạo ra vì người dùng trước tiên, mang lại giá trị thực sự, không phải nội dung được tạo ra chủ yếu để thao túng công cụ tìm kiếm.
    Ảnh hưởng: Mục tiêu của nghiên cứu từ khoá không chỉ là tìm từ khóa có volume cao, mà là tìm ra những vấn đề, những câu hỏi mà người dùng thực sự quan tâm và bạn có thể cung cấp câu trả lời hữu ích nhất. Nội dung phải thỏa mãn được ý định tìm kiếm của họ.

Tóm lại, các thuật toán của Google đang ngày càng thông minh hơn trong việc hiểu ngôn ngữ tự nhiên và đánh giá chất lượng nội dung. Do đó, chiến lược nghiên cứu từ khoá của bạn cần tập trung việc thấu hiểu người dùng, tạo ra nội dung chất lượng cao, có chiều sâu thể hiện được uy tín, chuyên môn của mình.

Tại sao cần phải thực hiện nghiên cứu từ khoá?

Từ khóa SEO là gì
Tại sao cần phải thực hiện nghiên cứu từ khoá?

Nhiều bạn mới (và đôi khi cả những người đã làm SEO một thời gian) thường hay bỏ qua , xem nhẹ bước nghiên cứu từ khoá vì nghĩ rằng nó tốn thời gian , không “ra tiền” ngay. Nhưng bạn ơi, đó là một suy nghĩ cực kỳ “sai trái” đó nha! Nghiên cứu từ khoá không chỉ là “cần”, mà là “PHẢI” thực hiện nếu bạn muốn chiến dịch SEO và marketing của mình “đi đến nơi, về đến chốn”.

Nó giống như việc bạn muốn xây một ngôi nhà thật to, thật đẹp mà lại không có bản vẽ thiết kế vậy – rất dễ “toang”! Vậy, tại sao “em nó” lại quyền lực như vậy thế? Cùng mình điểm qua những lý do “không thể chối từ” khiến bạn phải “kết thân” ngay với nghiên cứu từ khoá nhé:

Hiểu được insight khách hàng

Đây chính là “siêu năng lực” số một mà nghiên cứu từ khoá đem lại! Khi bạn đào sâu vào những gì người dùng gõ trên thanh tìm kiếm, bạn không chỉ nhìn thấy những con chữ vô tri, mà bạn đang “đọc vị” được cả một thế giới nội tâm của họ luôn:

  • Họ đang “đau đáu” vì vấn đề gì? Ví dụ, họ tìm “cách trị mụn lưng tại nhà hiệu quả” nghĩa là họ đang khổ sở vì mụn lưng đấy.
  • Họ khao khát, mong muốn điều gì? Tìm “khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc” cho thấy họ muốn cải thiện ngoại ngữ.
  • Họ quan tâm đến khía cạnh nào của sản phẩm/dịch vụ bạn cung cấp? Tìm “laptop đồ họa cũ giá sinh viên” cho thấy họ quan tâm đến cả công năng lẫn về giá cả.
  • Họ dùng “ngôn ngữ” nào để nói về nhu cầu của mình? Họ dùng từ chuyên ngành hay là từ ngữ đời thường, gần gũi?

Nghiên cứu từ khoá giúp bạn “giải mã” tất cả những điều như thế này. Từ đó, bạn có thể tạo ra những thông điệp marketing “chạm” đến trái tim khách hàng, những sản phẩm/dịch vụ “gãi đúng chỗ ngứa”. Bạn sẽ không còn phải “đoán mò” xem khách hàng thực sự học muốn gì nữa.

Như cách các chuyên gia tại SEONGON (tham khảo: seongon.com/blog/seo/chon-tu-khoa-seo-thich-hop-2.html) thường chia sẻ, thấu hiểu insight khách hàng là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả.

Chọn được từ khóa phù hợp từ nguồn dữ liệu thực tế

Thế giới có hàng tỷ từ khóa, nhưng không phải từ khóa nào cũng “ngon ăn” . Có những từ khóa nghe rất “kêu” nhưng chẳng ai tìm, hoặc có những từ khóa “hot hòn họt” nhưng lại không liên quan gì đến sản phẩm, dịch vụ của bạn. Nghiên cứu từ khoá giúp bạn:

  • Sàng lọc dựa trên dữ liệu: Thay vì “đoán mò”, bạn sẽ dựa vào các chỉ số thực tế như lượng tìm kiếm (search volume), độ khó từ khóa (keyword difficulty), mức độ liên quan để đưa ra quyết định.
  • Ưu tiên những từ khóa “chất lượng”: Đó là những từ khóa có sự cân bằng tốt giữa lượng người tìm kiếm và khả năng bạn cạnh tranh để xếp hạng.
  • Tránh lãng phí công sức: Bạn sẽ không tốn thời gian, tiền bạc để tối ưu cho những từ khóa “ảo”, không mang lại giá trị thực.

Nói cách khác, nghiên cứu từ khóa giúp bạn “bắn trúng đích” những từ khóa có tiềm năng nhất, thay vì “bắn vu vơ” rồi hy vọng trúng.

Định hướng nội dung dài hạn cho website

“Content is King” câu này chắc bạn nghe “nhẵn tai” rồi hen? Nhưng “Vua” cũng cần có “triều đình” và “lãnh thổ” được quy hoạch rõ ràng. Nghiên cứu từ khoá chính là “kiến trúc sư trưởng” giúp bạn:

  • Lập kế hoạch nội dung (Content Plan) chiến lược: Bạn sẽ biết mình cần viết những chủ đề gì, giải quyết những câu hỏi nào của người dùng, ưu tiên nội dung nào trước, nội dung nào sau.
  • Xây dựng các cụm chủ đề (Topic Clusters): Xoay quanh một từ khóa trụ cột (pillar keyword), bạn có thể triển khai nhiều bài viết chi tiết (cluster content) về các khía cạnh liên quan. Điều này không chỉ giúp người dùng dễ dàng tìm hiểu sâu về một vấn đề mà còn giúp Google thấy được sự chuyên sâu và uy tín của website bạn trong lĩnh vực đó.
  • Tối ưu cấu trúc website: Sắp xếp các trang, danh mục một cách logic dựa trên các nhóm từ khóa, giúp cả người dùng và “nhện” Google dễ dàng “đi lại” và hiểu rõ nội dung website bạn.

Tránh lãng phí nguồn lực

Thời gian, công sức và tiền bạc của bạn đều là hữu hạn, phải không nào? Nếu “nhắm mắt làm liều” mà không nghiên cứu từ khoá cẩn thận, bạn rất có thể sẽ:

  • Viết những nội dung “hay tuyệt vời” nhưng… không một ai tìm đọc: Vì đơn giản là bạn đang viết về những thứ không ai quan tâm hoặc dùng những từ ngữ mà chẳng ai gõ vào ô tìm kiếm.
  • “Đốt tiền” chạy quảng cáo cho những từ khóa không hiệu quả: Nhắm sai đối tượng, sai từ khóa, kết quả là chi phí tăng cao mà chẳng thấy “khách về”.
  • Cảm thấy “mất phương hướng” trong chiến lược SEO tổng thể: Không biết nên tập trung vào đâu, làm gì tiếp theo để cải thiện thứ hạng.

Nghiên cứu từ khóa giúp bạn đầu tư nguồn lực một cách thông minh và có mục tiêu rõ ràng. Bạn sẽ biết chính xác mình cần làm gì, tập trung vào đâu để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Nó giúp bạn “làm việc khôn ngoan hơn, không chỉ đơn thuần là chăm chỉ hơn.

Tóm lại, nghiên cứu từ khoá không phải là một công việc “xa xỉ” hay “thừa thãi”, mà nó chính là trái tim của một chiến dịch SEO và content marketing thành công. Nó giúp bạn hiểu khách hàng, chọn đúng mục tiêu, xây dựng nội dung giá trị và tối ưu nguồn lực. Bỏ qua nó, bạn như đang đi trong đêm tối mà không có đèn pin vậy đó!

Mục đích tìm kiếm của người dùng (User intent)

nghiên cứu từ khoá
Mục đích tìm kiếm của người dùng (User intent)

Một trong những “bí mật” lớn nhất để làm nghiên cứu từ khoá hiệu quả chính là thấu hiểu được Mục đích tìm kiếm của người dùng (hay còn gọi là User Intent hoặc Search Intent). Nói một cách dễ thương, User Intent chính là cái “tại sao” đằng sau mỗi lượt tìm kiếm.

Người dùng gõ một từ khóa vào Google không phải là hành động ngẫu nhiên, mà họ luôn có một mục đích, một nhu cầu, một “nỗi niềm” thầm kín nào đó muốn được giải quyết. Hiểu được User Intent giống như bạn có được “chìa khóa vàng” để mở đúng cánh cửa tâm lý của khách hàng, từ đó cung cấp cho họ đúng thứ họ cần.

Google ngày càng thông minh hơn trong việc “đọc vị” User Intent và ưu tiên những kết quả thực sự thỏa mãn người dùng. Vì vậy, nếu nội dung của bạn không “khớp lệnh” với ý định của họ, thì dù từ khóa có “hot” đến mấy cũng khó mà “trụ top” được lâu dài.

Có 4 loại User Intent chính mà các bạn mới bắt đầu cần “khắc cốt ghi tâm”, được các trang như GTV SEO (tham khảo: gtvseo.com/nghien-cuu-tu-khoa/#ftoc-heading-2) và GoBranding phân tích rất kỹ:

Mục đích về thông tin (Informational Intent)

  • “Tớ muốn biết!”: Đây là khi người dùng đang “khát” thông tin, kiến thức, muốn tìm câu trả lời cho một câu hỏi, hoặc đơn giản là muốn tìm hiểu về một chủ đề nào đó. Họ chưa có ý định mua hàng ngay mà chỉ muốn học hỏi, khám phá. Đây là loại intent phổ biến nhất trên Internet.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ khóa thường chứa các từ như “là gì”, “cách làm”, “hướng dẫn”, “tại sao”, “làm thế nào”, “bao nhiêu”, “ở đâu”, “khi nào”, tên một khái niệm, một sự kiện, một người nổi tiếng…
  • Ví dụ “biết tuốt”:
    • “SEO là gì?”
    • “Cách nấu phở bò ngon chuẩn vị Hà Nội”
    • “Lịch sử hình thành trái đất”
    • “Triệu chứng bệnh sốt xuất huyết”
    • “Ý nghĩa của hoa hồng đỏ”
  • Nội dung “chiều lòng”: Các bài viết blog cung cấp thông tin chi tiết, bài hướng dẫn (how-to), bài định nghĩa, danh sách (listicles), infographics, video giải thích, trang FAQ. Mục tiêu của bạn là cung cấp câu trả lời rõ ràng, đầy đủ và dễ hiểu nhất.

Mục đích giao dịch (Transactional Intent)

  • “Tớ muốn mua/làm ngay!”: Người dùng đã sẵn sàng “xuống tiền” hoặc thực hiện một hành động cụ thể như mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ, tải tài liệu, đặt lịch hẹn. Họ có ý định rất rõ ràng và đang ở giai đoạn cuối của phễu mua hàng.
  • Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa thường chứa các từ như “mua”, “đặt hàng”, “giá”, “khuyến mãi”, “giảm giá”, “đăng ký”, “tải về”, “báo giá”, tên sản phẩm cụ thể kèm theo model, hoặc các từ khóa địa phương như “gần đây”.
  • Ví dụ “chốt đơn”:
    • “Mua iPhone 16 Pro Max 256GB Hà Nội”
    • “Đặt vé máy bay Tết 2026 giá rẻ”
    • “Mã giảm giá Shopee hôm nay”
    • “Đăng ký khóa học Tiếng Anh online cấp tốc”
    • “Dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà quận 7”
  • Nội dung “chiều lòng”: Trang sản phẩm (product pages) với mô tả chi tiết, hình ảnh đẹp, giá cả rõ ràng và nút kêu gọi hành động (CTA) nổi bật (“Thêm vào giỏ hàng”, “Mua ngay”). Trang dịch vụ, trang báo giá, landing page cho các chương trình khuyến mãi, form đăng ký/đặt hàng.

Mục đích điều hướng (Navigational Intent)

  • “Tớ muốn đến X!”: Người dùng đã biết chính xác website hoặc thương hiệu họ muốn truy cập. Họ dùng công cụ tìm kiếm như một “lối tắt” để đến đúng địa chỉ đó một cách nhanh chóng, thay vì phải gõ đầy đủ URL vào thanh địa chỉ.
  • Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa thường là tên thương hiệu, tên website, hoặc tên một sản phẩm/dịch vụ rất cụ thể của một thương hiệu mà họ đã biết.
  • Ví dụ “biết đường”:
    • “Facebook”
    • “Shopee đăng nhập”
    • “Youtube GTV SEO”
    • “Trang chủ Báo VnExpress”
    • “Liên hệ Tiki”
  • Nội dung “chiều lòng”: Trang chủ (Homepage) của website bạn, trang “Giới thiệu” (About Us), trang “Liên hệ” (Contact Us), các trang đăng nhập/đăng ký, hoặc trang sản phẩm/dịch vụ cụ thể nếu người dùng tìm chính xác tên đó. Điều quan trọng là website của bạn phải dễ dàng được tìm thấy và có thông tin rõ ràng khi người dùng gõ đúng tên thương hiệu.

Mục đích nghiên cứu thị trường (Commercial Investigation Intent)

  • “Tớ đang cân nhắc…”: Đây là giai đoạn người dùng đang tìm hiểu sâu hơn, so sánh, đánh giá các lựa chọn khác nhau trước khi đưa ra quyết định mua hàng hoặc thực hiện một hành động quan trọng. Họ chưa sẵn sàng “chốt đơn” ngay nhưng đang rất gần với việc đó. Loại intent này đôi khi được xem là một nhánh của Informational hoặc một bước đệm trước Transactional.
  • Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa thường chứa các từ như “tốt nhất”, “đánh giá”, “so sánh”, “review”, “top [số lượng]”, “nên mua loại nào”, “[tên sản phẩm A] vs [tên sản phẩm B]”, “ưu nhược điểm”, “kinh nghiệm sử dụng”.
  • Ví dụ “cân đo đong đếm”:
    • “Top 5 điện thoại chụp ảnh đẹp nhất 2025 dưới 15 triệu”
    • “Đánh giá chi tiết laptop Dell XPS 13 (2025)”
    • “So sánh máy lọc không khí Xiaomi và Sharp cái nào tốt hơn”
    • “Có nên mua xe điện Vinfast VF6 không?”
    • “Phần mềm CRM nào tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ?”
  • Nội dung “chiều lòng”: Các bài viết đánh giá (review articles) chi tiết, khách quan và có chiều sâu. Bài viết so sánh (comparison articles) các sản phẩm/dịch vụ một cách công bằng. Các bài viết dạng “best of” (ví dụ: “Những phần mềm X tốt nhất cho Y”). Case studies, hướng dẫn lựa chọn chi tiết, bảng so sánh tính năng.

Việc xác định đúng User Intent không chỉ giúp bạn tạo ra nội dung “trúng đích” mà còn giúp Google hiểu rõ hơn về giá trị mà trang của bạn mang lại, từ đó có những đánh giá tích cực hơn cho thứ hạng. Hãy luôn đặt câu hỏi “Người dùng thực sự muốn gì khi tìm kiếm từ khóa này?” trước khi bắt tay vào viết bất kỳ nội dung nào nhé!

Hướng dẫn 4 cách nghiên cứu từ khóa SEO hiệu quả nhất

Rồi, sau khi đã “nạp” đầy đủ kiến thức nền tảng, giờ là lúc chúng ta “xắn tay áo” vào thực chiến thôi nào! Nghiên cứu từ khoá nghe có vẻ “bí hiểm”, nhưng nếu bạn có một quy trình rõ ràng thì mọi thứ sẽ trở nên “dễ như ăn kẹo” (à, có thể không dễ đến thế, nhưng chắc chắn là dễ hơn nhiều!). Dưới đây là 4 bước cốt lõi mà hầu hết các chuyên gia SEO đều áp dụng để tìm ra những từ khóa “vàng mười”.

nghiên cứu từ khoá
Hướng dẫn 4 cách nghiên cứu từ khóa SEO hiệu quả nhất

Bước 1: Xác định từ khóa hạt giống (seed keyword)

Từ khóa hạt giống, đúng như tên gọi, là những “hạt mầm” ban đầu, là những ý tưởng từ khóa cốt lõi nhất liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ hoặc chủ đề mà bạn muốn nhắm đến. Chúng thường là những từ khóa ngắn, mang tính khái quát. Cách xác định:

  • Nghĩ như khách hàng: Nếu bạn là khách hàng, bạn sẽ dùng những từ ngữ nào đầu tiên để tìm kiếm về sản phẩm/dịch vụ của mình?
  • Phân tích sản phẩm/dịch vụ cốt lõi: Liệt kê những sản phẩm/dịch vụ chính bạn cung cấp. Mỗi cái đó có thể là một từ khóa hạt giống.
  • Xem xét đối thủ cạnh tranh: Đối thủ của bạn đang sử dụng những thuật ngữ chung nào để mô tả ngành nghề của họ?
  • Brainstorm với đội nhóm: Cùng nhau thảo luận và đưa ra những ý tưởng ban đầu.

Ví dụ:

  • Nếu bạn bán mỹ phẩm organic: “mỹ phẩm organic”, “chăm sóc da tự nhiên”, “mỹ phẩm thiên nhiên”.
  • Nếu bạn cung cấp dịch vụ thiết kế website: “thiết kế website”, “làm web”, “web design”.
  • Nếu bạn viết blog về du lịch: “du lịch giá rẻ”, “kinh nghiệm du lịch”, “phượt”.

Đừng suy nghĩ quá phức tạp ở bước này. Mục tiêu là có được một danh sách từ 5-10 từ khóa hạt giống làm điểm xuất phát. Từ những “hạt mầm” này, chúng ta sẽ “ươm trồng” thành cả một “cánh đồng” từ khóa ở các bước sau.

Bước 2: Thu thập dữ liệu (Mở rộng danh sách từ khóa)

Từ những từ khóa hạt giống ban đầu, giờ là lúc bạn sử dụng các công cụ và kỹ thuật khác nhau để mở rộng danh sách từ khóa của mình, tìm kiếm thêm nhiều ý tưởng từ khóa dài, từ khóa LSI, từ khóa dạng câu hỏi…

  • Sử dụng Google Suggest (Google Autocomplete): Gõ từ khóa hạt giống vào ô tìm kiếm Google và xem các gợi ý tự động hiện ra. Đây là những cụm từ mà người dùng thường xuyên tìm kiếm.
  • Xem “Related Searches” (Các tìm kiếm liên quan): Kéo xuống cuối trang kết quả tìm kiếm của Google, bạn sẽ thấy mục này. Nó chứa những truy vấn mà người khác cũng tìm kiếm khi họ quan tâm đến chủ đề tương tự.
  • Khai thác “People Also Ask” (Mọi người cũng hỏi – PAA): Hộp này thường xuất hiện trên SERP, cung cấp các câu hỏi liên quan đến từ khóa bạn tìm. Đây là nguồn tuyệt vời cho từ khóa dạng câu hỏi và ý tưởng nội dung FAQ.
  • Phân tích từ khóa của đối thủ cạnh tranh: Sử dụng các công cụ SEO (sẽ nói ở phần sau) để xem đối thủ của bạn đang xếp hạng cho những từ khóa nào. Tìm ra “keyword gap” – những từ khóa mà đối thủ có thứ hạng tốt nhưng bạn lại bỏ lỡ.
  • Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa: Đây là trợ thủ đắc lực nhất! Các công cụ như Google Keyword Planner, Ahrefs, Semrush, Keyword Tool.io… sẽ giúp bạn tìm ra hàng ngàn ý tưởng từ khóa liên quan, cùng với các chỉ số quan trọng.
  • Brainstorm từ các nguồn khác:
  • Diễn đàn, mạng xã hội, group ngành nghề: Xem mọi người đang thảo luận về vấn đề gì, họ dùng thuật ngữ nào.
  • Website Q&A (Hỏi & Đáp): Như Quora.
  • Phản hồi của khách hàng: Email, bình luận, tin nhắn… chứa đựng ngôn ngữ tự nhiên và nhu cầu thực tế của họ.
  • Wikipedia, các trang báo ngành: Tìm kiếm các thuật ngữ, chủ đề liên quan.

Ở bước này, mục tiêu là thu thập càng nhiều ý tưởng từ khóa càng tốt. Đừng vội đánh giá hay loại bỏ, cứ ghi lại tất cả vào một file (ví dụ: Google Sheets, Excel).

Bước 3: Lọc dữ liệu đã thu thập (Phân tích và Đánh giá từ khóa)

Sau khi đã có một danh sách từ khóa “khổng lồ” từ Bước 2, giờ là lúc chúng ta “sàng lọc” để tìm ra những “viên ngọc quý”. Bạn cần phân tích và đánh giá từng từ khóa dựa trên các tiêu chí quan trọng:

  • Lượng tìm kiếm (Search Volume): Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng cho từ khóa đó. Thông thường, volume càng cao thì tiềm năng tiếp cận càng lớn. Tuy nhiên, đừng bỏ qua những từ khóa có volume thấp hơn nếu chúng là từ khóa dài, siêu cụ thể và có ý định mua hàng cao.
  • Độ khó từ khóa (Keyword Difficulty – KD): Các công cụ SEO thường cung cấp chỉ số này (thang điểm 0-100) để ước tính mức độ khó khăn để lọt vào top 10 kết quả tìm kiếm. KD càng cao, cạnh tranh càng khốc liệt. Với người mới bắt đầu, nên ưu tiên những từ khóa có KD thấp đến trung bình.
  • Mức độ liên quan (Relevance): Từ khóa đó có thực sự liên quan mật thiết đến sản phẩm, dịch vụ, nội dung và đối tượng mục tiêu của bạn không? Đây là yếu tố quan trọng nhất! Đừng cố gắng “đu trend” những từ khóa không liên quan chỉ vì chúng có volume cao.
  • Ý định tìm kiếm (User Intent): Như đã phân tích ở trên, xác định rõ người dùng muốn gì khi tìm từ khóa đó (thông tin, giao dịch, điều hướng, hay nghiên cứu).
  • Xu hướng tìm kiếm (Keyword Trend): Từ khóa này đang “hot” lên, ổn định hay đang “nguội” dần? Google Trends là công cụ tuyệt vời để xem xét yếu tố này.
  • Giá mỗi nhấp chuột (Cost Per Click – CPC): Nếu bạn có ý định chạy quảng cáo Google Ads, CPC cho biết chi phí trung bình bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp. CPC cao thường cho thấy từ khóa đó có giá trị thương mại lớn và mức độ cạnh tranh cao trong quảng cáo.

Trong quá trình này, hãy loại bỏ những từ khóa không liên quan, volume quá thấp mà không có tiềm năng chuyển đổi, hoặc KD quá cao so với khả năng hiện tại của website bạn.

Bước 4: Gom nhóm từ khóa chung search intent (keyword grouping)

Đây là bước cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng để tổ chức bộ từ khóa của bạn một cách khoa học và phục vụ cho việc xây dựng chiến lược nội dung hiệu quả, đặc biệt là mô hình Topic Cluster.

  • Keyword Grouping (hay Keyword Clustering) là gì? Là quá trình bạn tập hợp những từ khóa có liên quan chặt chẽ về mặt ngữ nghĩa và cùng nhắm đến một ý định tìm kiếm (user intent) cụ thể thành một nhóm. Mỗi nhóm này thường sẽ tương ứng với một trang hoặc một bài viết trên website của bạn.
  • Tại sao cần gom nhóm?
    • Tạo nội dung sâu sắc, toàn diện: Thay vì viết nhiều bài nhỏ lẻ cho từng từ khóa tương tự nhau, bạn có thể tạo một bài viết “đỉnh cao” bao quát cả nhóm từ khóa đó.
    • Tránh “ăn thịt từ khóa” (Keyword Cannibalization): Đây là tình trạng nhiều trang trên website của bạn cùng cạnh tranh cho một từ khóa, khiến Google “bối rối” không biết nên xếp hạng trang nào, làm giảm hiệu quả SEO của tất cả các trang đó.
    • Cải thiện cấu trúc website và trải nghiệm người dùng: Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần một cách logic.
    • Tăng cường “sức mạnh chủ đề” (Topical Authority): Giúp Google thấy bạn là một chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực đó.
  • Cách thực hiện:
    • Xem xét các từ khóa đã lọc, tìm những từ có chung gốc, chung ý nghĩa, hoặc cùng trả lời cho một câu hỏi lớn.
    • Nhóm chúng lại với nhau. Đặt tên cho mỗi nhóm dựa trên từ khóa chính hoặc chủ đề bao quát của nhóm đó.
    • Ví dụ: Nhóm từ khóa về “cách trị mụn đầu đen” có thể bao gồm: “cách trị mụn đầu đen tại nhà”, “mẹo trị mụn đầu đen mũi”, “sản phẩm trị mụn đầu đen hiệu quả”, “trị mụn đầu đen cho da dầu”… Tất cả những từ này có thể được tối ưu trong một bài viết tổng hợp về cách trị mụn đầu đen.

Sau khi hoàn thành 4 bước này, bạn sẽ có trong tay một bộ từ khóa được tổ chức tốt, sẵn sàng để lên kế hoạch nội dung và “chinh chiến” trên các mặt trận SEO rồi đó!

Mẹo lựa chọn từ khóa hiệu quả

nghiên cứu từ khoá
Mẹo lựa chọn từ khóa hiệu quả

Sau khi đã nắm vững quy trình và có trong tay danh sách từ khóa tiềm năng, làm thế nào để bạn thực sự “nhặt” ra những “viên kim cương” sáng giá nhất? Dưới đây là một vài “bí kíp” nho nhỏ nhưng cực kỳ hữu ích, đặc biệt cho các bạn mới bắt đầu, giúp bạn lựa chọn từ khóa một cách thông minh và hiệu quả hơn:

  1. Ưu tiên “mỏ vàng” từ khóa dài (Long-tail Keywords):
    • Như đã nói nhiều lần, từ khóa dài thường có mức độ cạnh tranh “dễ thở” hơn nhiều so với từ khóa ngắn.
    • Quan trọng hơn, chúng thể hiện ý định tìm kiếm rất cụ thể của người dùng, đồng nghĩa với việc tỷ lệ chuyển đổi (mua hàng, đăng ký…) thường cao hơn.
    • Thay vì cố gắng “chen chân” vào những từ khóa chung chung, hãy tìm những ngách cụ thể mà bạn có thể đáp ứng tốt nhất. Ví dụ, thay vì “giảm cân”, hãy thử “thực đơn giảm cân 7 ngày cho nữ văn phòng ít vận động”.
  2. Đừng chỉ nhìn vào Search Volume, hãy xem xét “User Intent”:
    • Một từ khóa có thể có lượng tìm kiếm rất cao, nhưng nếu User Intent của nó không phù hợp với mục tiêu của bạn (ví dụ, bạn muốn bán hàng nhưng từ khóa lại mang ý định thông tin thuần túy), thì việc tối ưu cho nó cũng không mang lại nhiều giá trị.
    • Luôn tự hỏi: “Người dùng tìm từ khóa này thực sự muốn gì?” và “Nội dung của mình có đáp ứng được điều đó không?”.
  3. Phân tích kỹ trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho mỗi từ khóa tiềm năng:
    • Đừng chỉ dựa vào chỉ số Keyword Difficulty (KD) từ các công cụ. Hãy tự mình gõ từ khóa đó vào Google và xem xét top 10 kết quả:
      • Đối thủ là ai? Họ có phải là những “ông lớn” với website cực mạnh không?
      • Chất lượng nội dung của họ ra sao? Bài viết có sâu sắc, hữu ích, dễ đọc không? Hình ảnh có đẹp không?
      • Loại nội dung nào đang được Google ưu tiên? (Bài blog, trang sản phẩm, video, diễn đàn?)
      • Bạn có thể tạo ra nội dung tốt hơn, giá trị hơn họ không?
    • Điều này giúp bạn đánh giá mức độ cạnh tranh thực tế và cơ hội của mình một cách chính xác hơn.
  4. Chọn những từ khóa bạn thực sự có thể tạo ra nội dung chất lượng (E-E-A-T):
    • Google ngày càng coi trọng Kinh nghiệm, Chuyên môn, Thẩm quyền và Tin cậy. Nếu bạn chọn một từ khóa mà bạn không có kiến thức hoặc kinh nghiệm thực tế để viết một cách sâu sắc và đáng tin cậy, thì rất khó để cạnh tranh.
    • Hãy chọn những chủ đề mà bạn tự tin nhất.
  5. Sử dụng Google Search Console để tìm “từ khóa ẩn”:
    • Nếu website của bạn đã hoạt động, Google Search Console (mục “Hiệu suất”) là một kho báu. Nó cho bạn biết người dùng đã sử dụng những từ khóa nào để tìm thấy trang của bạn.
    • Bạn có thể phát hiện ra những từ khóa tiềm năng mà bạn chưa hề nghĩ tới, hoặc những từ khóa bạn đang có thứ hạng ở trang 2, 3 và có thể dễ dàng đẩy lên trang 1 bằng cách tối ưu thêm.
  6. Bắt đầu với những từ khóa có độ khó thấp đến trung bình:
    • Với người mới bắt đầu và website còn mới, việc nhắm vào những từ khóa có độ khó thấp (Low KD) hoặc trung bình sẽ dễ dàng hơn để có được những thành công ban đầu, tạo động lực và giúp website dần xây dựng uy tín.
  7. Đừng bỏ qua từ khóa địa phương (Local SEO) nếu có:
    • Nếu doanh nghiệp của bạn phục vụ một khu vực địa lý cụ thể, hãy thêm tên địa phương vào từ khóa (ví dụ: “quán cafe quận 1 view đẹp”, “sửa laptop Cần Thơ uy tín”). Những từ khóa này thường có tỷ lệ chuyển đổi rất cao.

Xem thêm bài viết SEO Local tại đây

Nhớ rằng, việc lựa chọn từ khóa không có công thức “đúng” cho tất cả mọi người. Nó đòi hỏi sự phân tích, thử nghiệm và điều chỉnh liên tục. Nhưng với những mẹo này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc đưa ra những quyết định sáng suốt!

Các công cụ giúp nghiên cứu từ khóa SEO

nghiên cứu từ khoá
Các công cụ giúp nghiên cứu từ khóa SEO

Để hành trình nghiên cứu từ khoá của bạn bớt “gian nan” và hiệu quả hơn, không thể thiếu những “trợ thủ đắc lực” là các công cụ chuyên dụng. Tin vui là có cả công cụ miễn phí lẫn trả phí với những tính năng vô cùng mạnh mẽ.

Xem thêm bài viết chi tiết và các công cụ hỗ trợ SEO tại đây

Dưới đây là một số công cụ phổ biến và hữu ích mà người mới bắt đầu nên biết, được nhiều trang uy tín như GTV SEOSEO Sona khuyên dùng:

Keyword Tool.io

  • Loại: Có bản miễn phí (giới hạn) và trả phí.
  • Điểm nổi bật (bản miễn phí): Sử dụng Google Autocomplete để tạo ra hàng trăm gợi ý từ khóa dài, từ khóa dạng câu hỏi từ một từ khóa hạt giống. Hỗ trợ nhiều nền tảng (Google, YouTube, Bing, Amazon…). Rất tốt cho việc brainstorm ý tưởng ban đầu.
  • Hạn chế (bản miễn phí): Không hiển thị các chỉ số quan trọng như search volume, độ khó từ khóa (KD), CPC.
  • Mẹo cho người mới: Dùng để lấy danh sách lớn các ý tưởng từ khóa dài, sau đó có thể sử dụng các công cụ khác (như Google Keyword Planner) để kiểm tra thêm các chỉ số.

Semrush

  • Loại: Trả phí (có bản dùng thử giới hạn).
  • Điểm nổi bật: Một bộ công cụ marketing “all-in-one” cực kỳ mạnh mẽ. Tính năng “Keyword Magic Tool” và “Keyword Overview” cung cấp cơ sở dữ liệu từ khóa khổng lồ, đầy đủ các chỉ số (volume, KD, intent, trend, CPC…). Khả năng phân tích đối thủ cạnh tranh, phân tích SERP, tìm kiếm keyword gap rất tốt. Giao diện trực quan, cho phép gom nhóm từ khóa thông minh.
  • Mẹo cho người mới: Nếu có điều kiện, bản dùng thử của Semrush cũng đủ để bạn trải nghiệm sức mạnh và tìm kiếm được nhiều thông tin giá trị. Hãy tận dụng nó để phân tích đối thủ và tìm ý tưởng từ khóa.

Ahrefs

  • Loại: Trả phí (có thể có chương trình dùng thử hoặc gói dùng 1 tuần với chi phí thấp).
  • Điểm nổi bật: Cũng là một “ông lớn” trong ngành, đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Semrush. Tính năng “Keywords Explorer” của Ahrefs được đánh giá rất cao về độ chính xác của dữ liệu và các chỉ số chuyên sâu (volume, KD, global volume, clicks, parent topic…). Khả năng phân tích backlink và SERP cực kỳ chi tiết.
  • Mẹo cho người mới: Tương tự Semrush, nếu có cơ hội dùng thử, hãy tập trung vào việc khám phá các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng và tìm kiếm các từ khóa dài tiềm năng với chỉ số KD phù hợp.

KW Finder (thuộc bộ Mangools)

nghiên cứu từ khoá
KW Finder
  • Loại: Trả phí (có bản dùng thử giới hạn).
  • Điểm nổi bật: Nổi tiếng với giao diện siêu thân thiện và tập trung mạnh vào việc tìm kiếm từ khóa dài dễ SEO. Chỉ số Keyword Difficulty (KD) của KWFinder được nhiều người đánh giá là dễ hiểu và khá chính xác cho người mới. Hiển thị rõ ràng xu hướng, phân tích SERP trực quan. Giá cả thường “mềm” hơn Ahrefs/Semrush.
  • Mẹo cho người mới: Rất phù hợp nếu bạn muốn tập trung tìm kiếm các từ khóa dài, ít cạnh tranh. Giao diện đơn giản giúp bạn không bị “ngợp”.

Google Keyword Planner

  • Loại: Miễn phí (cần tài khoản Google Ads, không nhất thiết phải chạy quảng cáo).
  • Điểm nổi bật: Dữ liệu trực tiếp từ Google. Tính năng “Discover new keywords” (Khám phá từ khóa mới) giúp tìm ý tưởng dựa trên từ khóa hạt giống hoặc URL. Tính năng “Get search volume and forecasts” (Nhận thông tin về lượng tìm kiếm và dự đoán) cho phép xem volume ước tính (có thể hiển thị dạng khoảng nếu không chạy quảng cáo).
  • Mẹo cho người mới: Đây là công cụ miễn phí cơ bản và quan trọng nhất mà ai cũng nên biết dùng. Dù volume có thể không chính xác tuyệt đối, nó vẫn cho bạn một cái nhìn tổng quan tốt. Kết hợp với các công cụ khác để có kết quả tốt nhất.

Google Trends

  • Loại: Miễn phí.
  • Điểm nổi bật: Giúp bạn xem xét mức độ phổ biến và xu hướng tìm kiếm của một từ khóa hoặc chủ đề theo thời gian. So sánh xu hướng của nhiều từ khóa, xem xét tính thời vụ (ví dụ: “áo len” sẽ hot vào mùa đông), khám phá các truy vấn và chủ đề liên quan đang “nổi như cồn” (breakout keywords).
  • Mẹo cho người mới: Sử dụng để kiểm tra xem từ khóa bạn chọn có đang là xu hướng hay không, hoặc để quyết định thời điểm phù hợp để tung ra nội dung/chiến dịch.

Google Search Box (Ô tìm kiếm Google)

  • Loại: Miễn phí.
  • Điểm nổi bật: Chính ô tìm kiếm của Google là một công cụ nghiên cứu từ khóa tuyệt vời!
    • Google Suggest (Autocomplete): Khi bạn gõ, Google sẽ gợi ý các cụm từ phổ biến.
    • “People Also Ask” (Mọi người cũng hỏi): Cung cấp các câu hỏi liên quan.
    • “Related Searches” (Các tìm kiếm liên quan): Ở cuối trang kết quả, cho thấy các truy vấn tương tự.
  • Mẹo cho người mới: Luôn bắt đầu bằng việc “hỏi Google” theo cách này để có những ý tưởng ban đầu một cách nhanh chóng và trực quan.

Lời khuyên nhỏ khi chọn và sử dụng công cụ:

  • Bắt đầu với công cụ miễn phí: Làm quen với Google Keyword Planner, Google Trends, và chính ô tìm kiếm Google trước.
  • Tận dụng bản dùng thử: Hầu hết các công cụ trả phí đều có trial. Hãy trải nghiệm để xem công cụ nào phù hợp với bạn nhất.
  • Không có công cụ “thần thánh”: Mỗi công cụ có điểm mạnh riêng. Đôi khi, việc kết hợp thông tin từ nhiều nguồn sẽ cho kết quả tốt nhất.
  • Công cụ chỉ là hỗ trợ: Quan trọng nhất vẫn là tư duy phân tích và sự hiểu biết về người dùng của bạn. Đừng quá phụ thuộc vào các con số mà hãy kết hợp với trực giác và sự am hiểu thị trường.

Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá dài nhưng vô cùng thú vị để khám phá thế giới của nghiên cứu từ khoá, phải không nào các bạn mới bắt đầu đáng yêu?

Hy vọng rằng, với những kiến thức chi tiết và dễ hiểu này, bạn sẽ không còn cảm thấy “bơ vơ” hay “ngợp” khi đối mặt với nhiệm vụ quan trọng này nữa.

Picture of admin
admin
Leave a Replay
About Me
Top 20% of Candidates With The Highest Scores
 
 
  • Identify customer pain points related to digital banking products. Propose significant solutions focusing on innovation, enhancing customer experience throughout the customer journey, and implementing effective marketing campaigns at MBBank.
  • Effectively manage and collaborate with team members to facilitate seamless project execution and ensure alignment with the company’s strategic objectives.
 
Issued by FPT Corporation, FPT Telecom NextGen Leaders · May 2024
 
  • Led and managed key projects focused on innovation, technology advancements, and process improvements within FPT Telecom.
  • Collaborated effectively with diverse teams across departments to facilitate seamless project execution and ensure alignment with corporate strategic objectives.
Recent Posts

Follow Us

Sign up for our Newsletter

Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit